--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hậu môn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hậu môn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu môn
+ noun
anus
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
hậu môn
:
anus
+
bồ nhìn
:
puppetchính phủ bồ nhìnPuppet government
+
bần bật
:
Tremulouschân tay run bần bật như lên cơn sốthis limbs trembled tremulously like in a fit of feverbom nổ, ngôi nhà run lên bần bậtat the bomb explosion, the house quivered tremulously
+
bát đĩa
:
như đĩa bát
+
loã xõa
:
(of hair) to be flowing